61 |
Investment Manager |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
62 |
Finishing Supervisor (Furniture) |
Long An |
Negotiable |
|
63 |
Trưởng phòng kinh doanh (sản phẩm Thép ống và Thép xây dựng) |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
64 |
Sales Manager (Animal feed nutrition market) |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
65 |
FACILITY MANAGER (Quản lý tòa nhà văn phòng) |
Ho Chi Minh |
25,000,000-27,000,000 VND |
|
66 |
Backend Engineer/ Backend Lead |
Ho Chi Minh |
1,000-3,000 USD |
|
67 |
Trợ lý Tổng Giám Đốc |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
68 |
Senior Account Manager (for Japanese/ Taiwanese/ Korean candidates) |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
69 |
Sales Executive |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
70 |
GA Assistant Manager |
Ba Ria - Vung Tau |
Negotiable |
|
71 |
CNC Programmer |
Long An |
Negotiable |
|
72 |
Trợ lý kinh doanh - Ngành Vệ sinh công nghiệp |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
73 |
Giám đốc kinh doanh (Sales Manager) - Ngành Vệ sinh công nghiệp |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
74 |
Group Head |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
75 |
Sales Executive (Japanese Accounts) |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
76 |
Sales Engineer |
Ho Chi Minh |
15,000,000-30,000,000 VND |
|
77 |
Relationship Manager (Corporate banking) |
Ha Noi Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
78 |
Sales Admin (Tuyển Gấp - Làm Việc Tại Bình Phước) |
Binh Phuoc |
9,000,000-13,000,000 VND |
|
79 |
Product Specialist/ Senior Product Specialist for Life Science Division (Sales jobs) |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
80 |
Customer Service (for Japanese clients) |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|