81 |
Trưởng phòng kinh doanh (sản phẩm Thép ống và Thép xây dựng) |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
82 |
Sales Manager (Animal feed nutrition market) |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
83 |
FACILITY MANAGER (Quản lý tòa nhà văn phòng) |
Ho Chi Minh |
25,000,000-27,000,000 VND |
|
84 |
Backend Engineer/ Backend Lead |
Ho Chi Minh |
1,000-3,000 USD |
|
85 |
Trợ lý Tổng Giám Đốc |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
86 |
Senior Account Manager (for Japanese/ Taiwanese/ Korean candidates) |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
87 |
Sales Executive |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
88 |
GA Assistant Manager |
Ba Ria - Vung Tau |
Negotiable |
|
89 |
CNC Programmer |
Long An |
Negotiable |
|
90 |
Trợ lý kinh doanh - Ngành Vệ sinh công nghiệp |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
91 |
Giám đốc kinh doanh (Sales Manager) - Ngành Vệ sinh công nghiệp |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
92 |
Group Head |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
93 |
Sales Executive (Japanese Accounts) |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
94 |
Sales Engineer |
Ho Chi Minh |
15,000,000-30,000,000 VND |
|
95 |
Relationship Manager (Corporate banking) |
Ha Noi Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
96 |
Sales Admin (Tuyển Gấp - Làm Việc Tại Bình Phước) |
Binh Phuoc |
9,000,000-13,000,000 VND |
|
97 |
Product Specialist/ Senior Product Specialist for Life Science Division (Sales jobs) |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
98 |
Customer Service (for Japanese clients) |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
99 |
Trợ lý Tổng Giám đốc |
Ho Chi Minh |
12,000,000-17,000,000 VND |
|
100 |
Marketing Director |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|