41 |
Trưởng Phòng Đại Lý |
Ho Chi Minh |
25,000,000-30,000,000 VND |
|
42 |
IT Development Manager |
Ho Chi Minh |
3,000-4,000 USD |
|
43 |
Investment Manager |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
44 |
Trưởng phòng kinh doanh (sản phẩm Thép ống và Thép xây dựng) |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
45 |
Sales Manager (Animal feed nutrition market) |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
46 |
FACILITY MANAGER (Quản lý tòa nhà văn phòng) |
Ho Chi Minh |
25,000,000-27,000,000 VND |
|
47 |
Backend Engineer/ Backend Lead |
Ho Chi Minh |
1,000-3,000 USD |
|
48 |
Trợ lý Tổng Giám Đốc |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
49 |
Senior Account Manager (for Japanese/ Taiwanese/ Korean candidates) |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
50 |
Sales Executive |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
51 |
Trợ lý kinh doanh - Ngành Vệ sinh công nghiệp |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
52 |
Giám đốc kinh doanh (Sales Manager) - Ngành Vệ sinh công nghiệp |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
53 |
Group Head |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
54 |
Sales Executive (Japanese Accounts) |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
55 |
Sales Engineer |
Ho Chi Minh |
15,000,000-30,000,000 VND |
|
56 |
Relationship Manager (Corporate banking) |
Ha Noi Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
57 |
Product Specialist/ Senior Product Specialist for Life Science Division (Sales jobs) |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
58 |
Customer Service (for Japanese clients) |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|
59 |
Trợ lý Tổng Giám đốc |
Ho Chi Minh |
12,000,000-17,000,000 VND |
|
60 |
Marketing Director |
Ho Chi Minh |
Negotiable |
|